Téo ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Téo ý nghĩa của tên.
Téo nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Teodoro and other names that begin with Teo. Được Téo nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Téo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Baldo, Boele, Fedir, Fedor, Fedya, Feodor, Feofil, Fyodor, Ted, Teddy, Tedore, Teo, Teobaldo, Teodor, Teodoro, Teodors, Teofil, Teofilo, Teófilo, Teuvo, Tewodros, Théo, Théodore, Thei, Theo, Theobald, Theodoor, Theodor, Theodore, Theodoros, Theodorus, Theofilus, Theophil, Théophile, Theophilos, Theophilus, Theudobald, Thibault, Tibby, Tivadar, Todor, Tódor, Toros, Toše, Toshe, Tudor, Tybalt. Được Téo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Téo: Nathanael, Luisxin, Asinari, Fashion. Được Danh sách họ với tên Téo.
Các tên phổ biến nhất có họ Linens: Janeen, Theodore, Blossom, Théodore. Được Tên đi cùng với Linens.