Teddy ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Teddy ý nghĩa của tên.
Teddy nguồn gốc của tên. Nhỏ Edward hoặc là Theodhoặc làe. Được Teddy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Teddy: TED-ee. Cách phát âm Teddy.
Tên đồng nghĩa của Teddy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dado, Du, Duarte, Duda, Dudu, Eadbhárd, Eadweard, Ed, Ede, Edi, Edoardo, Edorta, Édouard, Edu, Eduárd, Eduard, Eduardo, Eduards, Edvárd, Edvard, Edward, Eetu, Eideard, Ekewaka, Fedir, Fedor, Fedya, Feodor, Fyodor, Lalo, Tedore, Téo, Teo, Teodor, Teodoro, Teodors, Teuvo, Tewodros, Théo, Théodore, Thei, Theo, Theodoor, Theodor, Theodoros, Theodorus, Tivadar, Todor, Tódor, Toros, Toše, Toshe, Tudor. Được Teddy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Teddy: Hutts, Ogando, Zenbaver, Bowmer, Saysithideth. Được Danh sách họ với tên Teddy.
Các tên phổ biến nhất có họ Beiswenger: Lida, Matthew, Charissa, Edmond, Frank, Lída. Được Tên đi cùng với Beiswenger.