Ted ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Ted ý nghĩa của tên.
Prinz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Prinz ý nghĩa của họ.
Ted nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Edward hoặc là Theodhoặc làe. A famous bearer was the American baseball player Ted Williams (1918-2002), who was bhoặc làn as Theodhoặc làe. Được Ted nguồn gốc của tên.
Prinz nguồn gốc. Means "prince", used as an ornamental surname by Jews or as a nickname for someone who acted in a princely manner. Được Prinz nguồn gốc.
Họ Prinz phổ biến nhất trong Áo. Được Prinz họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ted: TED. Cách phát âm Ted.
Tên đồng nghĩa của Ted ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dado, Du, Duarte, Duda, Dudu, Eadbhárd, Eadweard, Ed, Ede, Edi, Edoardo, Edorta, Édouard, Edu, Eduárd, Eduard, Eduardo, Eduards, Edvárd, Edvard, Edward, Eetu, Eideard, Ekewaka, Fedir, Fedor, Fedya, Feodor, Fyodor, Lalo, Tedore, Téo, Teo, Teodor, Teodoro, Teodors, Teuvo, Tewodros, Théo, Théodore, Thei, Theo, Theodoor, Theodor, Theodoros, Theodorus, Tivadar, Todor, Tódor, Toros, Toše, Toshe, Tudor. Được Ted bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ted: Laumbach, Almeter, Forepaugh, Diseker, Pettifore. Được Danh sách họ với tên Ted.
Các tên phổ biến nhất có họ Prinz: Tamala, Dick, Conception, Waldo, Theodore, Théodore. Được Tên đi cùng với Prinz.
Khả năng tương thích Ted và Prinz là 72%. Được Khả năng tương thích Ted và Prinz.