Tea ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Tea ý nghĩa của tên.
Kandpal tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính. Được Kandpal ý nghĩa của họ.
Tea nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Dhoặc làothea hoặc là Theodhoặc làa. Được Tea nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tea: TE-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Tea.
Tên đồng nghĩa của Tea ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dee, Dodie, Dollie, Dolly, Dóra, Dörthe, Dora, Dorean, Doreen, Doretta, Dorina, Dorinda, Dorine, Dorita, Dorka, Dorota, Dorotea, Dorotéia, Dorotėja, Doroteia, Doroteja, Dorothea, Dorothée, Dorothy, Dorottya, Dortha, Dorthy, Dory, Dosia, Dot, Dottie, Dotty, Fedora, Feodora, Teodóra, Teodora, Thea, Theda, Theodora, Theódóra, Todorka, Urtė. Được Tea bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tea: Sircy, Sostaric, Rajchevich. Được Danh sách họ với tên Tea.
Các tên phổ biến nhất có họ Kandpal: Vinod, Sukirti, Ramesh, Dinesh, Gireish. Được Tên đi cùng với Kandpal.
Khả năng tương thích Tea và Kandpal là 81%. Được Khả năng tương thích Tea và Kandpal.