Tea ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Tea ý nghĩa của tên.
Decoteau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Decoteau ý nghĩa của họ.
Tea nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Dhoặc làothea hoặc là Theodhoặc làa. Được Tea nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tea: TE-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Tea.
Tên đồng nghĩa của Tea ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dee, Dodie, Dollie, Dolly, Dóra, Dörthe, Dora, Dorean, Doreen, Doretta, Dorina, Dorinda, Dorine, Dorita, Dorka, Dorota, Dorotea, Dorotéia, Dorotėja, Doroteia, Doroteja, Dorothea, Dorothée, Dorothy, Dorottya, Dortha, Dorthy, Dory, Dosia, Dot, Dottie, Dotty, Fedora, Feodora, Teodóra, Teodora, Thea, Theda, Theodora, Theódóra, Todorka, Urtė. Được Tea bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tea: Sircy, Sostaric, Rajchevich. Được Danh sách họ với tên Tea.
Các tên phổ biến nhất có họ Decoteau: Ardell, Arie, Deanna, Mayra, Rolland. Được Tên đi cùng với Decoteau.
Khả năng tương thích Tea và Decoteau là 83%. Được Khả năng tương thích Tea và Decoteau.