Tatiana định nghĩa tên đầu tiên |
|
Tatiana tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Tatiana. |
|
Xác định Tatiana |
|
Feminine form of the Roman name Tatianus, a derivative of the Roman name Tatius. This was the name of a 3rd-century saint who was martyred in Rome under the emperor Alexander Severus. She was especially venerated in Orthodox Christianity, and the name has been common in Russia and Eastern Europe. It was not regularly used in the English-speaking world until the 1980s. | |
|
Tatiana là một cô gái tên? |
Vâng, tên Tatiana có giới tính về phái nữ. |
Nam tên của các loại Tatiana |
||
Tên Tatiana có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Tatiana: |
||
|
Tên đầu tiên Tatiana ở đâu? |
Tên Tatiana phổ biến nhất ở Người Nga, Slovak, Người Bungari, Người Rumani, Đánh bóng, Người Hy Lạp, Người Gruzia, Người Tây Ban Nha, Tiếng Bồ Đào Nha, Người Ý, Tiếng Phần Lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Na Uy, Người Đan Mạch, Tiếng Đức, Hà Lan, Anh, Roman cổ đại. |
Tên tương tự của tên Tatiana |
||
|
Các cách viết khác cho tên Tatiana |
Татьяна (ở Nga), Татяна (bằng tiếng Bungari), Τατιανα (bằng tiếng Hy Lạp), ტატიანა (bằng tiếng Gruzia) |
Tatiana tên biến thể |
||||||||
|