Tanja ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Tanja ý nghĩa của tên.
Tanja nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tanja nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tanja: TAHN-yah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Tanja.
Tên đồng nghĩa của Tanja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Tania, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatianna, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tatyanna, Tiana, Tianna. Được Tanja bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tanja: Poyntz, Wydo, Duralde, Taljaard, Chen. Được Danh sách họ với tên Tanja.
Các tên phổ biến nhất có họ Prinn: Ernest, Charlie, Tilda, Tyson, Taryn. Được Tên đi cùng với Prinn.
Tanja Prinn tên và họ tương tự |
Tanja Prinn Latanya Prinn Tânia Prinn Tania Prinn Tanya Prinn Taťána Prinn Tatiana Prinn Tatianna Prinn Tatienne Prinn Tatjana Prinn Tatyana Prinn Tatyanna Prinn Tiana Prinn Tianna Prinn |