Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Weinhold tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Weinhold ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Tania, Sultana, Khan Jamal, Khan, Pereira. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Weinhold: Deja, Effie, Vada, Darron, Garfield. Được Tên đi cùng với Weinhold.
Khả năng tương thích Tania và Weinhold là 75%. Được Khả năng tương thích Tania và Weinhold.
Tania Weinhold tên và họ tương tự |
Tania Weinhold Latanya Weinhold Tânia Weinhold Taina Weinhold Tanja Weinhold Tanya Weinhold Taťána Weinhold Tatiana Weinhold Tatienne Weinhold Tatjana Weinhold Tatyana Weinhold Tjaša Weinhold |