Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Trinidad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Trinidad ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Họ Trinidad phổ biến nhất trong Cộng hòa Dominican, Gibraltar, Philippines, Puerto Rico. Được Trinidad họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan, Tania, Sultana, Khan Jamal, Krishna Kumar. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Trinidad: Trixy, June, Camille, Michelina, Burt. Được Tên đi cùng với Trinidad.
Khả năng tương thích Tania và Trinidad là 78%. Được Khả năng tương thích Tania và Trinidad.
Tania Trinidad tên và họ tương tự |
Tania Trinidad Latanya Trinidad Tânia Trinidad Taina Trinidad Tanja Trinidad Tanya Trinidad Taťána Trinidad Tatiana Trinidad Tatienne Trinidad Tatjana Trinidad Tatyana Trinidad Tjaša Trinidad |