Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Tappe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện, May mắn. Được Tappe ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan Jamal, Khan, Tania, Sultana, Blommer. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Tappe: Tania, Silas, Ofelia, Tommy, Leisha, Ofélia, Tânia. Được Tên đi cùng với Tappe.
Khả năng tương thích Tania và Tappe là 79%. Được Khả năng tương thích Tania và Tappe.
Tania Tappe tên và họ tương tự |
Tania Tappe Latanya Tappe Tânia Tappe Taina Tappe Tanja Tappe Tanya Tappe Taťána Tappe Tatiana Tappe Tatienne Tappe Tatjana Tappe Tatyana Tappe Tjaša Tappe |