Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan, Tania, Sultana, Khan Jamal, Githens. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Sutehall: Weldon, Tanesha, Mertie, Kent, Cristobal, Cristóbal. Được Tên đi cùng với Sutehall.
Tania Sutehall tên và họ tương tự |
Tania Sutehall Latanya Sutehall Tânia Sutehall Taina Sutehall Tanja Sutehall Tanya Sutehall Taťána Sutehall Tatiana Sutehall Tatienne Sutehall Tatjana Sutehall Tatyana Sutehall Tjaša Sutehall |