Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Gupta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được Gupta ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Gupta nguồn gốc. Means "protected" in Sanskrit. Được Gupta nguồn gốc.
Họ Gupta phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar, Singapore. Được Gupta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan, Tania, Sultana, Khan Jamal, Krishna Kumar. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Gupta: Anamika, Priyanka, Neha, Ashish, Priyanshi. Được Tên đi cùng với Gupta.
Khả năng tương thích Tania và Gupta là 73%. Được Khả năng tương thích Tania và Gupta.
Tania Gupta tên và họ tương tự |
Tania Gupta Latanya Gupta Tânia Gupta Taina Gupta Tanja Gupta Tanya Gupta Taťána Gupta Tatiana Gupta Tatienne Gupta Tatjana Gupta Tatyana Gupta Tjaša Gupta |