Tamara ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Tamara ý nghĩa của tên.
Tamara nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Tamar. Russian performers such as Tamara Karsavina (1885-1978), Tamara Drasin (1905-1943), Tamara Geva (1907-1997) and Tamara Toumanova (1919-1996) introduced it to the English-speaking world Được Tamara nguồn gốc của tên.
Tamara tên diminutives: Tami, Tamia, Tammi, Tammie, Tammy, Toma. Được Biệt hiệu cho Tamara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tamara: tah-MAH-rah (ở Nga, bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý), tə-MAHR-ə (bằng tiếng Anh), TAM-ə-rə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tamara.
Tên đồng nghĩa của Tamara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tamar, Tamari, Thamar. Được Tamara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tamara: Painter, Pember, Kirkova, Alexandre, Hernton. Được Danh sách họ với tên Tamara.
Các tên phổ biến nhất có họ Rykard: Amos, Tamara, Mickey, Trey, Tamala. Được Tên đi cùng với Rykard.
Tamara Rykard tên và họ tương tự |
Tamara Rykard Tami Rykard Tamia Rykard Tammi Rykard Tammie Rykard Tammy Rykard Toma Rykard Tamar Rykard Tamari Rykard Thamar Rykard |