Tam ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm. Được Tam ý nghĩa của tên.
Kubo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Kubo ý nghĩa của họ.
Tam nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Scotland Thomas. Được Tam nguồn gốc của tên.
Họ Kubo phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Kubo họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Tam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Foma, Maas, Tamás, Tamati, Te'oma, Thom, Thomas, Tom, Toma, Tomàs, Tomás, Tomáš, Tomas, Tomasz, Tomaž, Tomé, Tomek, Tomi, Tomica, Tommaso, Tommi, Tommie, Tommy, Tomo, Tomos, Toms, Toomas, Tómas, Tuomas, Tuomo, Twm. Được Tam bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tam: Layher, Gansz, Linkeman, Burtner, Caposole. Được Danh sách họ với tên Tam.
Các tên phổ biến nhất có họ Kubo: Kendrick, Siena, Nickole, Willard, Harland. Được Tên đi cùng với Kubo.
Khả năng tương thích Tam và Kubo là 75%. Được Khả năng tương thích Tam và Kubo.