Talmai định nghĩa tên đầu tiên |
|
Talmai tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Talmai. |
|
Xác định Talmai |
|
Means "furrowed" in Hebrew. In the Old Testament this name is borne by both a giant and also the father of King David's wife Maacah. | |
|
Talmai là tên cậu bé? |
Có, tên Talmai có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Talmai ở đâu? |
Tên Talmai phổ biến nhất ở Kinh thánh, Kinh thánh Tiếng Tiếng Hebrew. |
Tên tương tự của tên Talmai |
||
|
Các cách viết khác cho tên Talmai |
תַּלְמַי (Ancient Hebrew) |