Talisha ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, May mắn. Được Talisha ý nghĩa của tên.
Dsouza tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý. Được Dsouza ý nghĩa của họ.
Talisha nguồn gốc của tên. Combination of the popular name prefix Ta and Lisha. Được Talisha nguồn gốc của tên.
Họ Dsouza phổ biến nhất trong Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Dsouza họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Talisha: tə-LEESH-ə, tə-LISH-ə. Cách phát âm Talisha.
Tên đồng nghĩa của Talisha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adélaïde, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Elicia, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Talisha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Talisha: Pharo, Salvature, Vetterkind, Arundell, Camou. Được Danh sách họ với tên Talisha.
Các tên phổ biến nhất có họ Dsouza: Joswin, Vally, Sharon, Royden, Erica, Érica. Được Tên đi cùng với Dsouza.
Khả năng tương thích Talisha và Dsouza là 77%. Được Khả năng tương thích Talisha và Dsouza.