Tahvo ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Tahvo ý nghĩa của tên.
Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Lewis ý nghĩa của họ.
Tahvo nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Stephen. Được Tahvo nguồn gốc của tên.
Lewis nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lewis. The author C. S. Lewis (1898-1963) was a bearer of this surname. Được Lewis nguồn gốc.
Tahvo tên diminutives: Teppo. Được Biệt hiệu cho Tahvo.
Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tahvo: TAHH-vo. Cách phát âm Tahvo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.
Tên đồng nghĩa của Tahvo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stef, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefanus, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tipene. Được Tahvo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloi, Aloia, Aloisi, Alò, Ludvigsen, Ludwig. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Nicole, Nancy, Curtrina, Claire, Reynaldo. Được Tên đi cùng với Lewis.
Khả năng tương thích Tahvo và Lewis là 81%. Được Khả năng tương thích Tahvo và Lewis.