Tabitha ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Tabitha ý nghĩa của tên.
Tabitha nguồn gốc của tên. Means "gazelle" in Aramaic. Tabitha in the New Testament was a woman restored to life by Saint Peter. Her name is translated into Greek as Dorcas (see Acts 9:36) Được Tabitha nguồn gốc của tên.
Tabitha tên diminutives: Tabby, Tibby. Được Biệt hiệu cho Tabitha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tabitha: TAB-i-thə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Tabitha.
Tên đồng nghĩa của Tabitha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tabea, Tabita. Được Tabitha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tabitha: Holzerland, Szilvasi, Stary, Price, Yarnall, Szilvási. Được Danh sách họ với tên Tabitha.
Các tên phổ biến nhất có họ Dison: Otis, Hershel, Aimee, Dison, Tabitha, Aimée. Được Tên đi cùng với Dison.
Tabitha Dison tên và họ tương tự |
Tabitha Dison Tabby Dison Tibby Dison Tabea Dison Tabita Dison |