Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Taavi Choi

Họ và tên Taavi Choi. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Taavi Choi. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Taavi Choi có nghĩa

Taavi Choi ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Taavi và họ Choi.

 

Taavi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Taavi. Tên đầu tiên Taavi nghĩa là gì?

 

Choi ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Choi. Họ Choi nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Taavi và Choi

Tính tương thích của họ Choi và tên Taavi.

 

Taavi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Taavi.

 

Choi nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Choi.

 

Taavi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Taavi.

 

Choi định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Choi.

 

Taavi tương thích với họ

Taavi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Choi tương thích với tên

Choi họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Taavi tương thích với các tên khác

Taavi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Choi tương thích với các họ khác

Choi thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Choi họ đang lan rộng

Họ Choi bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Taavi

Bạn phát âm như thế nào Taavi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Taavi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Taavi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Tên đi cùng với Choi

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Choi.

 

Taavi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Taavi ý nghĩa của tên.

Choi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Choi ý nghĩa của họ.

Taavi nguồn gốc của tên. Estonian and Finnish form of David. Được Taavi nguồn gốc của tên.

Choi nguồn gốc. From Sino-Korean (choe) meaning "high, lofty, towering". Được Choi nguồn gốc.

Họ Choi phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Choi họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Taavi: TAH:-vee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Taavi.

Tên đồng nghĩa của Taavi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taffy. Được Taavi bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Choi: Riwong, Lian, Yeriel, Yoonso, Danny. Được Tên đi cùng với Choi.

Khả năng tương thích Taavi và Choi là 82%. Được Khả năng tương thích Taavi và Choi.

Taavi Choi tên và họ tương tự

Taavi Choi Dávid Choi Dafydd Choi Dai Choi Dáibhí Choi Dàibhidh Choi Daividh Choi Daud Choi Dauid Choi Dave Choi Daveth Choi Davey Choi Davi Choi David Choi Davide Choi Davie Choi Davit Choi Daviti Choi Davud Choi Davy Choi Daw Choi Dawid Choi Dawood Choi Dawud Choi Dewey Choi Dewi Choi Dewydd Choi Dovid Choi Dovydas Choi Taffy Choi