Taavetti ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Taavetti ý nghĩa của tên.
Head tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý. Được Head ý nghĩa của họ.
Taavetti nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan David. Được Taavetti nguồn gốc của tên.
Head nguồn gốc. From Middle English hed, from Old English heafod, akin to Old High German houbit and Latin caput (both meaning "head"). The surname is occupational and describes the one in charge of a division or department in an office or institution, that is a headmaster. Được Head nguồn gốc.
Taavetti tên diminutives: Taavi. Được Biệt hiệu cho Taavetti.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Taavetti: TAH:-vet-tee. Cách phát âm Taavetti.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Head: HED. Cách phát âm Head.
Tên đồng nghĩa của Taavetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavi, Taffy. Được Taavetti bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Head: Dick, Mehwish Noreen, Billy, Henry, Shit. Được Tên đi cùng với Head.
Khả năng tương thích Taavetti và Head là 81%. Được Khả năng tương thích Taavetti và Head.