Taavet ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn. Được Taavet ý nghĩa của tên.
Crawford tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Thân thiện. Được Crawford ý nghĩa của họ.
Taavet nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia David. Được Taavet nguồn gốc của tên.
Crawford nguồn gốc. From a place name derived from Old English crawa "crow" and ford "river crossing". Được Crawford nguồn gốc.
Taavet tên diminutives: Taavi. Được Biệt hiệu cho Taavet.
Họ Crawford phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Crawford họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Crawford: KRAW-fərd. Cách phát âm Crawford.
Tên đồng nghĩa của Taavet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Taavet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Crawford: John, Phil Crawford, Samuelle, David, Carmella, Dávid. Được Tên đi cùng với Crawford.
Khả năng tương thích Taavet và Crawford là 85%. Được Khả năng tương thích Taavet và Crawford.