Světlana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại. Được Světlana ý nghĩa của tên.
Světlana nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Svetlana. Được Světlana nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Světlana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lana, Sveta, Svetlana, Svitlana, Svjetlana. Được Světlana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Světlana: Lilova, Litvinchuk, Kostek, Tressen, Dahn. Được Danh sách họ với tên Světlana.
Các tên phổ biến nhất có họ Hazelgrove: Svetlana, Charles, Marilyn, Emery, Boyd, Světlana. Được Tên đi cùng với Hazelgrove.
Světlana Hazelgrove tên và họ tương tự |
Světlana Hazelgrove Lana Hazelgrove Sveta Hazelgrove Svetlana Hazelgrove Svitlana Hazelgrove Svjetlana Hazelgrove |