Susanne ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Susanne ý nghĩa của tên.
Susanne nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức và Scandinavia Susanna. Được Susanne nguồn gốc của tên.
Susanne tên diminutives: Sanna, Sanne, Susann, Suse, Susi. Được Biệt hiệu cho Susanne.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Susanne: zoo-ZAH-nə (bằng tiếng Đức), soo-SAN-ne (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Susanne.
Tên đồng nghĩa của Susanne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Huhana, Sanna, Sanne, Sanni, Sawsan, Shoshana, Shoshannah, Sousanna, Sue, Sukie, Susan, Susana, Susanita, Susanna, Susannah, Susie, Suzan, Suzana, Suzanna, Suzanne, Suzette, Suzi, Suzie, Suzy, Syuzanna, Zane, Zanna, Zsazsa, Zsuzsa, Zsuzsanna, Zsuzsi, Zula, Zuza, Zuzana, Zuzanka, Zuzanna, Zuzia, Zuzka. Được Susanne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Susanne: Simonson, Melki, Corken, Becklehymer, Baldridge. Được Danh sách họ với tên Susanne.
Các tên phổ biến nhất có họ Celia: Effie, Helena, Bethann, Leopoldo, Noble, Heléna, Helēna. Được Tên đi cùng với Celia.