Susan ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Susan ý nghĩa của tên.
Nielsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Nielsen ý nghĩa của họ.
Susan nguồn gốc của tên. Phiên bản tiếng Anh của Susanna. This has been most common spelling since the 18th century. A notable bearer was the American feminist Susan B. Anthony (1820-1906). Được Susan nguồn gốc của tên.
Nielsen nguồn gốc. Means "son of NIELS (1)". Được Nielsen nguồn gốc.
Susan tên diminutives: Sue, Sukie, Susie, Suzi, Suzie, Suzy. Được Biệt hiệu cho Susan.
Họ Nielsen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland, Na Uy, Thụy Điển. Được Nielsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Susan: SOO-zən. Cách phát âm Susan.
Tên đồng nghĩa của Susan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Huhana, Sanna, Sanne, Sanni, Sawsan, Shoshana, Shoshannah, Sousanna, Susana, Susanita, Susann, Susanna, Susannah, Susanne, Suse, Susi, Suzana, Suzanne, Suzette, Syuzanna, Zane, Zsazsa, Zsuzsa, Zsuzsanna, Zsuzsi, Zula, Zuza, Zuzana, Zuzanka, Zuzanna, Zuzia, Zuzka. Được Susan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nielsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claasen, Claes, Claesson, Cola, Colijn, Coolen, Klaasen, Klasson, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Niklasson, Nikolaev, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Nielsen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Susan: Raju, Denogean, Howell, King, Cockrell. Được Danh sách họ với tên Susan.
Các tên phổ biến nhất có họ Nielsen: Susan, Kenneth, Roxana, Darcy, Dinah. Được Tên đi cùng với Nielsen.
Khả năng tương thích Susan và Nielsen là 82%. Được Khả năng tương thích Susan và Nielsen.