Sung ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Sung ý nghĩa của tên.
Sung nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Seong. Được Sung nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sung: sung. Cách phát âm Sung.
Tên đồng nghĩa của Sung ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cheng. Được Sung bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sung: Lucek, Rolin, Puello, Ziebol, Sthilaire. Được Danh sách họ với tên Sung.
Các tên phổ biến nhất có họ Weinzinger: Vicente, Sung, Rosario, Ernesto, Fay, Rosário. Được Tên đi cùng với Weinzinger.
Sung Weinzinger tên và họ tương tự |
Sung Weinzinger Cheng Weinzinger |