Subrahmanya định nghĩa tên đầu tiên |
|
Subrahmanya tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Subrahmanya. |
|
Xác định Subrahmanya |
|
From the Sanskrit prefix सु (su) meaning "good" and ब्रह्मन् (brahman) meaning "transcendent reality, eternal truth". This is another name for the Hindu god Skanda. | |
|
Subrahmanya là tên cậu bé? |
Có, tên Subrahmanya có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Subrahmanya ở đâu? |
Tên Subrahmanya phổ biến nhất ở Đạo Hindu, Người Ấn Độ, Tiếng Telugu. |
Các cách viết khác cho tên Subrahmanya |
सुब्रह्मण्य (bằng tiếng Phạn), సుబ్రహ్మణ్య (trong Tiếng Telugu) |