Stina ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Chú ý, Sáng tạo. Được Stina ý nghĩa của tên.
Kassay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Kassay ý nghĩa của họ.
Stina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Scandinavia Christina and other names ending in stina. Được Stina nguồn gốc của tên.
Stina tên diminutives: Kjersti. Được Biệt hiệu cho Stina.
Tên đồng nghĩa của Stina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tineke. Được Stina bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kassay: Tarra, Merri, Freddie, Larry, Minerva. Được Tên đi cùng với Kassay.
Khả năng tương thích Stina và Kassay là 74%. Được Khả năng tương thích Stina và Kassay.