Stiina ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Stiina ý nghĩa của tên.
Antić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Antić ý nghĩa của họ.
Stiina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Christina. Được Stiina nguồn gốc của tên.
Antić nguồn gốc. Phương tiện "của Anto" or "son of ANTE (1)". Được Antić nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stiina: STEE:-nah. Cách phát âm Stiina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Antić: AHN-teech. Cách phát âm Antić.
Tên đồng nghĩa của Stiina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsteen, Kirsten, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tina, Tine, Tineke. Được Stiina bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Antić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andonov, Antal, Antall, Anthonsen, Anthonyson, Antonelli, Antonescu, Antoniou, Antonis, Antonise, Antonisen, Antonov, Antonsen, Antov, Antúnez, D'antonio, Teunissen, Theunissen. Được Antić bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Antić: Kristina, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Antić.
Khả năng tương thích Stiina và Antić là 82%. Được Khả năng tương thích Stiina và Antić.