Stien ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stien ý nghĩa của tên.
Cifaldi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Cifaldi ý nghĩa của họ.
Stien nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Christine hoặc là Justine. Được Stien nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stien: STEEN. Cách phát âm Stien.
Tên đồng nghĩa của Stien ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Giustina, Hristina, Iina, Ina, Iustina, Justína, Justina, Justine, Justy, Justyna, Justýna, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Ustinya, Yustina. Được Stien bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cifaldi: Blanche, Kory, Dannie, Nila, Milo. Được Tên đi cùng với Cifaldi.
Khả năng tương thích Stien và Cifaldi là 84%. Được Khả năng tương thích Stien và Cifaldi.