Stevan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Stevan ý nghĩa của tên.
Pérez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Pérez ý nghĩa của họ.
Stevan nguồn gốc của tên. Dạng Serbia và Croatia Stephen. Được Stevan nguồn gốc của tên.
Pérez nguồn gốc. Phương tiện "của Pedro"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Pérez nguồn gốc.
Stevan tên diminutives: Stevo, Stipe, Stipo. Được Biệt hiệu cho Stevan.
Họ Pérez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Pérez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Pérez: PER-eth (bằng tiếng Tây Ban Nha), PER-es (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Pérez.
Tên đồng nghĩa của Stevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stef, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefanus, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Steve, Steven, Stevie, Stiofán, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stevan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pérez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Péter, Pekkanen, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Pérez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stevan: Stevan, Soria. Được Danh sách họ với tên Stevan.
Các tên phổ biến nhất có họ Pérez: Carlos, Bertha, Daniel, Celena, Lacy, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Pérez.
Khả năng tương thích Stevan và Pérez là 80%. Được Khả năng tương thích Stevan và Pérez.