Stephen ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Stephen ý nghĩa của tên.
Martinez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, May mắn. Được Martinez ý nghĩa của họ.
Stephen nguồn gốc của tên. From the Greek name Στεφανος (Stephanos) meaning "crown", more precisely "that which surrounds" Được Stephen nguồn gốc của tên.
Martinez nguồn gốc. Biến thể của Martínez. Được Martinez nguồn gốc.
Stephen tên diminutives: Ste, Steph, Steve, Stevie. Được Biệt hiệu cho Stephen.
Họ Martinez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Martinez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stephen: STEEV-ən (bằng tiếng Anh), STEF-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Stephen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Martinez: mahr-TEE-neth (bằng tiếng Tây Ban Nha), mahr-TEE-nes (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Martinez.
Tên đồng nghĩa của Stephen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stef, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefanus, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Stephan, Stephanos, Stephanus, Steponas, Stevan, Steven, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stephen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Martinez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Márton, Martí, Martínek, Martin, Martinek, Martinelli, Martinov, Martins, Martinson, Martinsson, Martz, Mertens, Mortensen. Được Martinez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stephen: Lee, Gatti, Jones, Davenport, Brown. Được Danh sách họ với tên Stephen.
Các tên phổ biến nhất có họ Martinez: Claudia, Alberto, Jolly, Natalia, Adela, Adéla, Cláudia, Natália. Được Tên đi cùng với Martinez.
Khả năng tương thích Stephen và Martinez là 69%. Được Khả năng tương thích Stephen và Martinez.