Stefan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stefan ý nghĩa của tên.
Leclercq tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý, Thân thiện. Được Leclercq ý nghĩa của họ.
Stefan nguồn gốc của tên. Hình thức Stephen. Được Stefan nguồn gốc của tên.
Stefan tên diminutives: Stef, Stefek, Stevo. Được Biệt hiệu cho Stefan.
Họ Leclercq phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Pháp, Monaco, New Caledonia. Được Leclercq họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stefan: SHTE-fahn (bằng tiếng Đức), STAY-fahn (bằng tiếng Hà Lan), STE-fahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Stefan.
Tên đồng nghĩa của Stefan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefano, Stefanos, Stefans, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stefan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stefan: Bosnjak, Wayne, Cebotaru, Neagoe, Van Seters. Được Danh sách họ với tên Stefan.
Các tên phổ biến nhất có họ Leclercq: Stefan, Theo, Cameron, Stuart, Salvatore, Štefan, Ștefan, Stefán, Théo. Được Tên đi cùng với Leclercq.
Khả năng tương thích Stefan và Leclercq là 79%. Được Khả năng tương thích Stefan và Leclercq.