Stefan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stefan ý nghĩa của tên.
Humphrey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại. Được Humphrey ý nghĩa của họ.
Stefan nguồn gốc của tên. Hình thức Stephen. Được Stefan nguồn gốc của tên.
Humphrey nguồn gốc. Xuất phát từ tên Humphrey. Được Humphrey nguồn gốc.
Stefan tên diminutives: Stef, Stefek, Stevo. Được Biệt hiệu cho Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stefan: SHTE-fahn (bằng tiếng Đức), STAY-fahn (bằng tiếng Hà Lan), STE-fahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Humphrey: HUM-free. Cách phát âm Humphrey.
Tên đồng nghĩa của Stefan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefano, Stefanos, Stefans, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stefan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stefan: Bosnjak, Wayne, Cebotaru, Neagoe, Centrella. Được Danh sách họ với tên Stefan.
Các tên phổ biến nhất có họ Humphrey: Olivia, Melissa, Francesco, Armanda, Brianna, Mélissa, Olívia. Được Tên đi cùng với Humphrey.
Khả năng tương thích Stefan và Humphrey là 71%. Được Khả năng tương thích Stefan và Humphrey.