Stefan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Stefan ý nghĩa của tên.
Clayton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Clayton ý nghĩa của họ.
Stefan nguồn gốc của tên. Hình thức Stephen. Được Stefan nguồn gốc của tên.
Clayton nguồn gốc. From the name of various places meaning "clay settlement" in Old English. Được Clayton nguồn gốc.
Stefan tên diminutives: Stef, Stefek, Stevo. Được Biệt hiệu cho Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Stefan: SHTE-fahn (bằng tiếng Đức), STAY-fahn (bằng tiếng Hà Lan), STE-fahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Stefan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clayton: KLAY-tən. Cách phát âm Clayton.
Tên đồng nghĩa của Stefan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefano, Stefanos, Stefans, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Stefan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Stefan: Bosnjak, Neagoe, Wayne, Cebotaru, Sulima. Được Danh sách họ với tên Stefan.
Các tên phổ biến nhất có họ Clayton: Gail, Earl, Renita, Stewart, Rowen. Được Tên đi cùng với Clayton.
Khả năng tương thích Stefan và Clayton là 72%. Được Khả năng tương thích Stefan và Clayton.