Sophia ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Sophia ý nghĩa của tên.
Sedivý tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Sedivý ý nghĩa của họ.
Sophia nguồn gốc của tên. Means "wisdom" in Greek. This was the name of an early, probably mythical, saint who died of grief after her three daughters were martyred during the reign of the emperor Hadrian Được Sophia nguồn gốc của tên.
Sophia tên diminutives: Sophy. Được Biệt hiệu cho Sophia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sophia: so-FEE-ə (bằng tiếng Anh), so-FIE-ə (British bằng tiếng Anh), zo-FEE-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sophia.
Tên đồng nghĩa của Sophia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Soňa, Sonya, Sophie, Sopio, Szonja, Vivi, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Sophia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sophia: Wang, Sophia, Mbana, Yuan, Smith. Được Danh sách họ với tên Sophia.
Các tên phổ biến nhất có họ Sedivý: Ami, Marisol, Ed, Felice, Arlen. Được Tên đi cùng với Sedivý.
Khả năng tương thích Sophia và Sedivý là 81%. Được Khả năng tương thích Sophia và Sedivý.