Sophia ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Sophia ý nghĩa của tên.
Barrett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng. Được Barrett ý nghĩa của họ.
Sophia nguồn gốc của tên. Means "wisdom" in Greek. This was the name of an early, probably mythical, saint who died of grief after her three daughters were martyred during the reign of the emperor Hadrian Được Sophia nguồn gốc của tên.
Barrett nguồn gốc. Probably derived from a Middle English word meaning "strife", originally given to a quarrelsome person. Được Barrett nguồn gốc.
Sophia tên diminutives: Sophy. Được Biệt hiệu cho Sophia.
Họ Barrett phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Jamaica, Vanuatu. Được Barrett họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sophia: so-FEE-ə (bằng tiếng Anh), so-FIE-ə (British bằng tiếng Anh), zo-FEE-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sophia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Barrett: BAR-ət. Cách phát âm Barrett.
Tên đồng nghĩa của Sophia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Soňa, Sonya, Sophie, Sopio, Szonja, Vivi, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Sophia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sophia: Wang, Mbana, Sophia, Yuan, Smith. Được Danh sách họ với tên Sophia.
Các tên phổ biến nhất có họ Barrett: Jacqueline, Lawrence, Ryan, Sheldon, Jonathan. Được Tên đi cùng với Barrett.
Khả năng tương thích Sophia và Barrett là 77%. Được Khả năng tương thích Sophia và Barrett.