Sofie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Sofie ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Sofie nguồn gốc của tên. Hình thức Sophie. Được Sofie nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Sofie tên diminutives: Vivi. Được Biệt hiệu cho Sofie.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sofie: zo-FEE (bằng tiếng Đức), so-FEE-e (bằng tiếng Đan Mạch), so-FEE (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Sofie.
Tên đồng nghĩa của Sofie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Soffía, Sofia, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Soňa, Sonya, Sophia, Sophie, Sophy, Sopio, Szonja, Vivi, Zofia, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Sofie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sofie: Nicolson, Stavang, Naue, Poulsen, Shah. Được Danh sách họ với tên Sofie.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Daniel, Michael, Yu-hung, Monica, Ling, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Sofie và Chen là 76%. Được Khả năng tương thích Sofie và Chen.