Sjeng ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Sjeng ý nghĩa của tên.
Rafferty tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Rafferty ý nghĩa của họ.
Sjeng nguồn gốc của tên. Biến thể của Sjang. Được Sjeng nguồn gốc của tên.
Rafferty nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Rabhartaigh meaning "descendant of Rabhartach". The given name Rabhartach means "flood tide". Được Rafferty nguồn gốc.
Họ Rafferty phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Rafferty họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjeng: SHENG. Cách phát âm Sjeng.
Tên đồng nghĩa của Sjeng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Sjeng bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Rafferty: Hilario, Irene, John, Christopher, Arthur, Irène. Được Tên đi cùng với Rafferty.
Khả năng tương thích Sjeng và Rafferty là 79%. Được Khả năng tương thích Sjeng và Rafferty.