Sjeng ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Sjeng ý nghĩa của tên.
Bech tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý. Được Bech ý nghĩa của họ.
Sjeng nguồn gốc của tên. Biến thể của Sjang. Được Sjeng nguồn gốc của tên.
Họ Bech phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland. Được Bech họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjeng: SHENG. Cách phát âm Sjeng.
Tên đồng nghĩa của Sjeng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Sjeng bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bech: Odell, Alec, Jackie, Owen, Jake. Được Tên đi cùng với Bech.
Khả năng tương thích Sjeng và Bech là 78%. Được Khả năng tương thích Sjeng và Bech.