Sjaak ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Sjaak ý nghĩa của tên.
Davidson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, May mắn, Nhiệt tâm. Được Davidson ý nghĩa của họ.
Sjaak nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Jacques hoặc là Isaac. Được Sjaak nguồn gốc của tên.
Davidson nguồn gốc. Phương tiện "của David". Được Davidson nguồn gốc.
Sjaak tên diminutives: Sjakie. Được Biệt hiệu cho Sjaak.
Họ Davidson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Davidson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjaak: SHAH:K. Cách phát âm Sjaak.
Tên đồng nghĩa của Sjaak ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Coby, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Iikka, Iiro, Iisakki, Ike, Isaac, Isaak, Isak, Issac, Itzhak, Izaak, Izsák, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Koby, Koppel, Kuba, Lapo, Sahak, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yitzhak. Được Sjaak bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davidson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Davis, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davidson bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Davidson: Charles, Brenden, David, Andrew, Patrick, Dávid. Được Tên đi cùng với Davidson.
Khả năng tương thích Sjaak và Davidson là 78%. Được Khả năng tương thích Sjaak và Davidson.