Sìneag ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Sìneag ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Sìneag nguồn gốc của tên. Hình thức Scotland Jeannette. Được Sìneag nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sìneag ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Genette, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janae, Jane, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janene, Janessa, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janice, Janie, Janina, Janine, Janis, Janna, Jannette, Jannine, Jan, Jayna, Jayne, Jaynie, Jeana, Jeane, Jeanette, Jeanie, Jeanine, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannie, Jeannine, Jehanne, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nettie, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheenagh, Shena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Síne, Sinéad, Siobhán, Sioned, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Sìneag bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Vanessa. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Sìneag và Li là 67%. Được Khả năng tương thích Sìneag và Li.