Sílvia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Sílvia ý nghĩa của tên.
Sílvia nguồn gốc của tên. Dạng Bồ Đào Nha và Catalan Silvia. Được Sílvia nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Sílvia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Silva, Silvia, Silvie, Silvija, Silviya, Sølvi, Sylvi, Sylvia, Sylvie, Sylwia, Szilvia. Được Sílvia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sílvia: Winowski, Cipkowski, Candy, Leva, Raybould. Được Danh sách họ với tên Sílvia.
Các tên phổ biến nhất có họ Kawaiaea: Sylvester, Janean, Alaine, Guy, Alphonse. Được Tên đi cùng với Kawaiaea.
Sílvia Kawaiaea tên và họ tương tự |
Sílvia Kawaiaea Silva Kawaiaea Silvia Kawaiaea Silvie Kawaiaea Silvija Kawaiaea Silviya Kawaiaea Sølvi Kawaiaea Sylvi Kawaiaea Sylvia Kawaiaea Sylvie Kawaiaea Sylwia Kawaiaea Szilvia Kawaiaea |