Sidney ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Sidney ý nghĩa của tên.
Sidney nguồn gốc của tên. From the English surname Sidney. It was first used as a given name in honour of executed politician Algernon Sidney (1622-1683) Được Sidney nguồn gốc của tên.
Sidney tên diminutives: Sid. Được Biệt hiệu cho Sidney.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sidney: SID-nee. Cách phát âm Sidney.
Họ phổ biến nhất có tên Sidney: Nardone, Cadro, Demma, Shereshevsky, Bentrup. Được Danh sách họ với tên Sidney.
Các tên phổ biến nhất có họ Stensland: Louanne, Chong, Norah, Sidney, Elizabet. Được Tên đi cùng với Stensland.
Sidney Stensland tên và họ tương tự |
Sidney Stensland Sid Stensland |