Siddhartha định nghĩa tên đầu tiên |
|
Siddhartha tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Siddhartha. |
|
Xác định Siddhartha |
|
Means "one who has accomplished a goal", derived from Sanskrit सिद्ध (siddha) meaning "accomplished" and अर्थ (artha) meaning "goal". Siddhartha Gautama was the real name of Buddha. | |
|
Siddhartha là tên cậu bé? |
Có, tên Siddhartha có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Siddhartha ở đâu? |
Tên Siddhartha phổ biến nhất ở Tiếng Phạn, Tiếng Bengal. |
Các cách viết khác cho tên Siddhartha |
सिद्धार्थ (bằng tiếng Phạn), সিদ্ধার্থ (bằng tiếng Bengal) |