Sibéal ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Sibéal ý nghĩa của tên.
Braun tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Chú ý. Được Braun ý nghĩa của họ.
Sibéal nguồn gốc của tên. Hình thức của Ailen Isabel. Được Sibéal nguồn gốc của tên.
Braun nguồn gốc. Biến thể của Brun. Được Braun nguồn gốc.
Họ Braun phổ biến nhất trong Áo, Estonia, Nước Đức, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Braun họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sibéal ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bella, Belle, Bess, Bessie, Beth, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jelisaveta, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilian, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillian, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Sabela, Sabella, Tetty, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Sibéal bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Braun ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bronson, Brown, Browne, Brunetti, Bruno. Được Braun bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sibéal: Byrne. Được Danh sách họ với tên Sibéal.
Các tên phổ biến nhất có họ Braun: Sarah, Theresa, Seth, Zach, Steve. Được Tên đi cùng với Braun.
Khả năng tương thích Sibéal và Braun là 78%. Được Khả năng tương thích Sibéal và Braun.