Shona ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Shona ý nghĩa của tên.
Cavaco tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Cavaco ý nghĩa của họ.
Shona nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Seonag hoặc là Seònaid. Though unconnected, this is also the name of an ethnic group who live in southern Africa, mainly Zimbabwe. Được Shona nguồn gốc của tên.
Shona tên diminutives: Seona, Seònaid, Sheona. Được Biệt hiệu cho Shona.
Tên đồng nghĩa của Shona ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Gianna, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janina, Janna, Janne, Jean, Jeanne, Jehanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johanneke, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana. Được Shona bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shona: Scalvini, Susman, Reyher, Guirand, Setterberg. Được Danh sách họ với tên Shona.
Các tên phổ biến nhất có họ Cavaco: Vernice, Shantay, Shona, Raymundo, Brett. Được Tên đi cùng với Cavaco.
Khả năng tương thích Shona và Cavaco là 84%. Được Khả năng tương thích Shona và Cavaco.