Shirley ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Shirley ý nghĩa của tên.
Wu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Wu ý nghĩa của họ.
Shirley nguồn gốc của tên. From a surname which was originally derived from a place name meaning "bright clearing" in Old English. This is the name of the main character in Charlotte Brontë's semi-autobiographical novel 'Shirley' (1849) Được Shirley nguồn gốc của tên.
Wu nguồn gốc. From Chinese 吴 (wú) which refers to the ancient state of Wu, which was located in present-day Jiangsu province. Được Wu nguồn gốc.
Họ Wu phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Wu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shirley: SHUR-lee. Cách phát âm Shirley.
Tên họ đồng nghĩa của Wu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Wu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shirley: Smith, Calderon, Desimoni, Gillihan, Bredehoft, Bredehöft. Được Danh sách họ với tên Shirley.
Các tên phổ biến nhất có họ Wu: Jenny, Eddy, Doreen, Jason, Ji Shu, Jenný. Được Tên đi cùng với Wu.
Khả năng tương thích Shirley và Wu là 65%. Được Khả năng tương thích Shirley và Wu.
Shirley Wu tên và họ tương tự |
Shirley Wu Shirley Ngo Shirley Ngô |