Shell ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Shell ý nghĩa của tên.
Shell nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Michelle hoặc là Shelley. It can also be simply from the English whoặc làd shell (ultimately from Old English sciell). Được Shell nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shell: SHEL. Cách phát âm Shell.
Tên đồng nghĩa của Shell ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Micaela, Michaela, Michala, Michalina, Michela, Michèle, Micheline, Michelle, Miguela, Mihaela, Mihaila, Mikaela, Mikkeline, Mykhaila. Được Shell bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shell: Leahy. Được Danh sách họ với tên Shell.
Các tên phổ biến nhất có họ Roddenberry: Marilu, Tanja, Frieda, Woodrow, Glennie. Được Tên đi cùng với Roddenberry.