Shayne ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Shayne ý nghĩa của tên.
Savage tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Savage ý nghĩa của họ.
Shayne nguồn gốc của tên. Biến thể của Shane. Được Shayne nguồn gốc của tên.
Savage nguồn gốc. English nickname meaning "wild, uncouth", derived from a Middle English form of Old French salvage or sauvage meaning "untamed". Được Savage nguồn gốc.
Họ Savage phổ biến nhất trong Quần đảo Cook, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Savage họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shayne: SHAYN. Cách phát âm Shayne.
Tên đồng nghĩa của Shayne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Shayne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shayne: Cantrells, Shreenan, Kinchen, Carmen, Detar, Détár. Được Danh sách họ với tên Shayne.
Các tên phổ biến nhất có họ Savage: Alice, Sherry, Ralph, Theola, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Savage.
Khả năng tương thích Shayne và Savage là 82%. Được Khả năng tương thích Shayne và Savage.