Shayne ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Shayne ý nghĩa của tên.
Darby tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Darby ý nghĩa của họ.
Shayne nguồn gốc của tên. Biến thể của Shane. Được Shayne nguồn gốc của tên.
Darby nguồn gốc. From the name of the town Derby meaning "deer farm" in Old Norse. Được Darby nguồn gốc.
Họ Darby phổ biến nhất trong Một vùng đất. Được Darby họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shayne: SHAYN. Cách phát âm Shayne.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Darby: DAHR-bee. Cách phát âm Darby.
Tên đồng nghĩa của Shayne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Shayne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Shayne: Postelle, Sistruck, Bilbro, Teddleton, Matros. Được Danh sách họ với tên Shayne.
Các tên phổ biến nhất có họ Darby: Rea, Wilson, Michael, Rory, Denis, Michaël. Được Tên đi cùng với Darby.
Khả năng tương thích Shayne và Darby là 80%. Được Khả năng tương thích Shayne và Darby.